VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
追憶 (zhuī yì) : truy ức
追懷 (zhuī huái) : truy hoài
追拿 (zhuī ná) : truy nã
追捕 (zhuī bǔ) : truy bắt
追撞 (zhuī zhuàng) : truy tràng
追擊 (zhuī jī) : truy kích
追敘 (zhuī xù) : tường thuật; thuật lại; kể lại
追星族 (zhuī xīng zú) : truy tinh tộc
追星趕月 (zhuī xīng gǎn yuè) : truy tinh cản nguyệt
追晉 (zhuī jìn) : truy tấn
追本溯源 (zhuī běn sù yuán) : truy bổn tố nguyên
追本穷源 (zhuī běn qióng yuán) : truy tìm nguồn gốc; truy tìm căn nguyên
追本窮源 (zhuī běn qióng yuán) : truy tìm nguồn gốc; truy tìm căn nguyên
追杀 (zhuī shā) : truy sát
追查 (zhuī chá) : truy tra
追根 (zhuī gēn) : truy căn
追根究底 (zhuī gēn jiū dǐ) : truy nguyên; truy tìm nguồn gốc; truy tìm căn nguy
追根究柢 (zhuī gēn jiù dǐ) : truy căn cứu để
追歡 (zhuī huān) : truy hoan
追歡取樂 (zhuī huān qǔ lè) : truy hoan thủ nhạc
追歡買笑 (zhuī huān mǎi xiào) : truy hoan mãi tiếu
追歼 (zhuī jiān) : truy kích và tiêu diệt
追殲 (zhuī jiān) : truy kích và tiêu diệt
追殺 (zhuī shā) : truy sát
追比 (zhuī bǐ) : đánh bằng roi
上一頁
|
下一頁